học tiếng hàn

Bảng chữ cái tiếng Hàn [ Hangeul (한글) ]

Để bắt đầu có thể học tiếng Hàn thành thạo thì bước đầu tiên cần học Bảng chữ cái tiếng Hàn, gọi là Hangeul (한글). Sau đây chúng ta cùng tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Hàn.

1. Cấu tạo của bảng chữ cái Hangeul

Hangul gồm 40 ký tự:

  • 21 nguyên âm (모음)
  • 19 phụ âm (자음)

Nguyên âm cơ bản (10 ký tự)

Ký tự Âm đọc Ví dụ
a 바나나 (banana - chuối)
ya 야구 (yagu - bóng chày)
eo 서울 (Seoul)
yeo 여름 (yeoreum - mùa hè)
o 오리 (ori - con vịt)
yo 요리 (yori - nấu ăn)
u 우유 (uyu - sữa)
yu 유리 (yuri - thủy tinh)
eu 음악 (eumak - âm nhạc)
i 이 (i - răng/đây là)

Nguyên âm kép (11 ký tự)

  • Ghép từ các nguyên âm cơ bản:
    ㅐ (ae), ㅒ (yae), ㅔ (e), ㅖ (ye), ㅘ (wa), ㅙ (wae), ㅚ (oe), ㅝ (wo), ㅞ (we), ㅟ (wi), ㅢ (ui).

Phụ âm cơ bản (14 ký tự)

Ký tự Âm đọc Ví dụ
g/k 가방 (gabang - cặp sách)
n 나무 (namu - cây)
d/t 다리 (dari - cây cầu)
r/l 라면 (ramyeon - mì)
m 물 (mul - nước)
b/p 바다 (bada - biển)
s 사람 (saram - người)
-/ng 아이 (ai - trẻ em)
j 자전거 (jajeongeo - xe đạp)
ch 차 (cha - xe hơi)
k 코 (ko - mũi)
t 토끼 (tokki - thỏ)
p 파 (pa - hành lá)
h 하나 (hana - một)

Phụ âm căng (5 ký tự)

Phụ âm căng (된소리 자음) trong tiếng Hàn là một nhóm phụ âm được phát âm với độ căng (nhấn mạnh) lớn hơn so với các phụ âm cơ bản. Chúng tạo ra âm thanh mạnh hơn và dứt khoát hơn.

Ký tự Âm đọc Ví dụ
kk 꼬마 (kkoma - đứa trẻ)
tt 딸기 (ttalgi - dâu tây)
pp 빵 (ppang - bánh mì)
ss 쌀 (ssal - gạo)
jj 짜다 (jjada - mặn)

Cách nhận biết và phát âm phụ âm căng:

  1. Cách phát âm:

    • Khi phát âm, căng cơ cổ họng và không bật hơi.
    • Phụ âm căng được phát ra một cách mạnh mẽ và dứt khoát hơn so với phụ âm thường.
    • Không có sự "thoát hơi" nhẹ như ở các phụ âm bật hơi (ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ).
  2. So sánh phụ âm thường và căng:

    Phụ âm thường Phụ âm căng Ví dụ thường Ví dụ căng
    ㄱ (g/k) ㄲ (kk) 가 (ga) 까 (kka)
    ㄷ (d/t) ㄸ (tt) 다 (da) 따 (tta)
    ㅂ (b/p) ㅃ (pp) 바 (ba) 빠 (ppa)
    ㅅ (s) ㅆ (ss) 사 (sa) 싸 (ssa)
    ㅈ (j) ㅉ (jj) 자 (ja) 짜 (jja)

2. Quy tắc ghép chữ

  • Tiếng Hàn không viết từng ký tự riêng lẻ mà ghép thành từng khối (âm tiết).
  • Mỗi khối gồm 1 phụ âm1 nguyên âm, có thể thêm phụ âm cuối (받침).

Cách ghép khối âm:

  1. Phụ âm đầu + Nguyên âm: 가 (ga) = ㄱ + ㅏ
  2. Phụ âm đầu + Nguyên âm + Phụ âm cuối: 감 (gam) = ㄱ + ㅏ + ㅁ

Ví dụ cụ thể:

  • 한 (han) = ㅎ + ㅏ + ㄴ
  • 글 (geul) = ㄱ + ㅡ + ㄹ

3. Luyện đọc và viết


4. Mẹo học hiệu quả

  1. Luyện nghe: Luyện nghe bảng chữ cái tiếng Hàn

  2. Trắc nghiệm: Để học bảng chữ cái tiếng Hàn hiệu quả, một phần không thể thiếu đó là các bài luyện tập trắc nghiệm bảng chữ cái tiếng Hàn.

Bảng chữ cái tiếng Hàn là nền tảng quan trọng đầu tiên trước khi bạn có thể học tiếp các bài học tiếp theo được dễ dàng và hiệu quả hơn. Hãy thường xuyên luyện tập tiếng Hàn mỗi ngày, bạn sẽ thấy khả năng tiếng Hàn của mình được cải thiện rõ rệt nhanh chóng.

Học từ vựng (Ngẫu nhiên)
Luyện nghe (Ngẫu nhiên)
Luyện viết (Ngẫu nhiên)
Trắc nghiệm (Ngẫu nhiên)
share Facebook share