1. Ngữ pháp cơ bản về câu
- Cấu trúc câu cơ bản: S + O + V (Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ)
- Ví dụ: 저는 사과를 먹어요. (Tôi ăn táo.)
- Động từ, tính từ kết thúc câu:
- -ㅂ니다/습니다 (lịch sự, trang trọng).
- -아/어요 (thân mật, lịch sự).
2. Chủ ngữ và trợ từ
- Trợ từ chủ ngữ:
- 이/가 (chỉ chủ ngữ không xác định).
- 은/는 (chủ ngữ làm chủ đề nhấn mạnh).
- Trợ từ tân ngữ:
- 을/를 (chỉ đối tượng bị tác động).
3. Thì của động từ
- Hiện tại: -아/어요 (tùy thuộc vào nguyên âm cuối của động từ).
- Ví dụ: 먹다 → 먹어요 (Ăn).
- Quá khứ: -았/었어요.
- Ví dụ: 갔어요 (Đã đi).
- Tương lai: -(으)ㄹ 거예요.
- Ví dụ: 할 거예요 (Sẽ làm).
4. Động từ bất quy tắc
- Bất quy tắc ㅂ: đẹp (예쁘다 → 예뻐요).
- Bất quy tắc ㄷ: nghe (듣다 → 들어요).
- Bất quy tắc 르: khác (다르다 → 달라요).
5. Kết nối câu
- Và (với động từ): -고.
- Ví dụ: 저는 밥을 먹고 물을 마셔요 (Tôi ăn cơm và uống nước).
- Vì, do: -아/어서.
- Ví dụ: 비가 와서 학교에 안 갔어요 (Vì trời mưa nên tôi không đến trường).
- Nhưng: -지만.
- Ví dụ: 저는 한국어를 좋아하지만 잘 못해요 (Tôi thích tiếng Hàn nhưng không giỏi).
6. Kính ngữ
- Cách dùng kính ngữ:
- Thêm "시" vào động từ/tính từ: 가다 → 가세요 (Đi).
- Từ vựng kính ngữ riêng: 있다 → 계시다 (Ở).
7. Biểu hiện thường gặp
- Muốn làm gì: -고 싶어요.
- Ví dụ: 여행하고 싶어요 (Muốn đi du lịch).
- Có thể làm gì: -(으)ㄹ 수 있어요.
- Ví dụ: 한국어를 읽을 수 있어요 (Tôi có thể đọc tiếng Hàn).
- Không thể làm gì: -(으)ㄹ 수 없어요.
- Ví dụ: 운전할 수 없어요 (Không thể lái xe).
- Đang làm gì: -고 있어요.
- Ví dụ: 공부하고 있어요 (Đang học).
8. Thể phủ định
- Phủ định trực tiếp: 안 + động từ/tính từ.
- Ví dụ: 저는 밥을 안 먹어요 (Tôi không ăn cơm).
- Phủ định gián tiếp: -지 않다.
- Ví dụ: 저는 행복하지 않아요 (Tôi không hạnh phúc).
9. Các dạng chỉ thời gian
- Trước khi làm gì: -기 전에.
- Ví dụ: 학교에 가기 전에 밥을 먹어요 (Trước khi đến trường, tôi ăn cơm).
- Sau khi làm gì: -(으)ㄴ 후에.
- Ví dụ: 숙제를 한 후에 TV를 봐요 (Sau khi làm bài tập, tôi xem TV).
10. Mẫu câu nghi vấn
- Câu hỏi Yes/No: -ㅂ니까/습니까? hoặc -아/어요?
- Ví dụ: 가방이 예뻐요? (Cái túi đẹp không?).
- Hỏi thông tin:
- 뭐 (Cái gì), 어디 (Ở đâu), 언제 (Khi nào), 왜 (Tại sao), 어떻게 (Như thế nào).
11. Biểu hiện cảm xúc
- Quá khứ + thấy: -(으)ㄴ 것 같다.
- Ví dụ: 비가 온 것 같아요 (Có vẻ trời mưa).
- Hiện tại: -는 것 같다.
- Ví dụ: 그는 지금 자는 것 같아요 (Có vẻ anh ấy đang ngủ).
12. Số đếm
- Số Hàn thuần (dùng cho tuổi, giờ...): 하나, 둘, 셋...
- Số Hán Hàn (dùng cho số điện thoại, tiền...): 일, 이, 삼...
13. Các biểu hiện so sánh
- Hơn: -보다.
- Ví dụ: 사과보다 바나나가 더 좋아요 (Tôi thích chuối hơn táo).
- Nhất: 제일/가장.
- Ví dụ: 제일 예뻐요 (Đẹp nhất).
14. Yêu cầu và mệnh lệnh
- Hãy làm gì: -(으)세요.
- Ví dụ: 앉으세요 (Mời ngồi).
- Đừng làm gì: -지 마세요.
- Ví dụ: 가지 마세요 (Đừng đi).
15. Một số mẫu ngữ pháp thường dùng khác
- Phải làm gì: -아/어야 해요.
- Ví dụ: 숙제를 해야 해요 (Phải làm bài tập).
- Dự định làm gì: -(으)려고 하다.
- Ví dụ: 공부하려고 해요 (Tôi dự định học).