11과 - 태권도를 할 수 있어요 ?

Tổng hợp ngữ pháp: 

V-(으)ㄹ 수 있어요 / 없어요 : có thể / không thể ….

V-(으)세요(높임) : hãy… (kính trọng).

A/V-았/었-: đã … (thì quá khứ)

반말 : nói trống không ( bỏ 요)

ㄷ 불규칙: bất qui tắc ㄷ

Đáp án bài tập:

<듣기>  1.④  2.②  3.② 4.② 5.②

<읽기>  6.②  7.①  8.②  9.①  10.④

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc