12 과 - 내일 약속 시간 잘 지키세요

Tổng hợp ngữ pháp:

A/V-(으)ㄹ 거예요 : sẽ …

A/V-겠-(추측) : sẽ… (không chắc chắn lắm)

안 A/V, A/V-지 않다 : không ….

으 탈락 : bất qui tắc으

ㅂ 불규칙 : bất qui tắc ㅂ

Đáp án bài tập:

<듣기>  1.①  2.③  3.③ 4.② 5.①

<읽기>  6.③  7.④  8.②  9.③  10.①

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc