Tổng hợp ngữ pháp:
A/V-(으)ㄹ 거예요 : sẽ …
A/V-겠-(추측) : sẽ… (không chắc chắn lắm)
안 A/V, A/V-지 않다 : không ….
으 탈락 : bất qui tắc으
ㅂ 불규칙 : bất qui tắc ㅂ
Đáp án bài tập:
<듣기> 1.① 2.③ 3.③ 4.② 5.①
<읽기> 6.③ 7.④ 8.② 9.③ 10.①
1.
약속을 어기다: lỡ hẹn
사진을 찍다: chụp ảnh
어렵다: Khó
마중하다: ra để gặp
대화를 나누다: thảo luận
2.
요리를 하다: Nấu ăn
차(커피)를 마시다: uống cafe , trà
노래를 부르다: ca hát
일정표: lịch trình
지각하다: đi muộn
3.
참 (참으로): thực sự
회의: hội nghị
화를 내다: nổi giận, để mất bình tĩnh
선물을 비하다: chuẩn bị quà tặng
상을 치우다: thu dọn bàn ăn
4.
집들이: tiệc tân gia
뽑다: bầu ra , bốc ra
약속을 지키다: giữ đúng lời hẹn
약속을 하다: cuộc hẹn
인사를 하다: chào hỏi
5.
방문을 하다: tới thăm
안내받다: nhận hướng dẫn
초대(를)하다: mời
기다리다: Đợi
직원: nhân viên
6.
사무실: văn phòng
세제: chất tẩy
상을 차리다: chuẩn bị dọn bàn ăn
공장: nhà máy, công xưởng
식사를 하다: ăn uống
7.
안내하다: hướng dẫn
쉽다: Dễ
술을 마시다: uống rượu
노크를 하다: gõ cửa
집(을) 찾기: tìm ngôi nhà
8.
정말요: thật sự
춤을 추다: nhảy múa
전화를 하다: gọi điện thoại
가구: đồ gia dụng
집을 찾다: tìm kiếm nhà
9.
옮기다: Chuyển
배웅하다: tiến chân, tiến đưa
주소를 묻다: hơi địa chỉ
신혼집: ngôi nhà của vợ chồng mới cưới
게임을 하다: chơi game