25과 - 예약한 다음에 방문해서 상담받을 수도 있어요

Tổng hợp ngữ pháp:

V-기 전에 : trước …

V-(으)ㄴ 다음에 : sau khi…

V-다가 : V… thì….V

V-는 N (현재) / V-(으)ㄴ N (과거) :

Đáp án bài tập:

<듣기>  1.①  2.② 3.④  4.④ 5.③

<읽기>  6.④  7.③  8.④  9.② 10.④

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc