3과 - 월급날은 며칠이에요?

Tổng hợp ngữ pháp:

요일 : thứ.

날짜 : tháng.

N이/가 아니다 : không phải là N

언제 : khi nào.

N 후에 : N sau.

N의 : của N

Đáp án bài tập:

<듣기>  1.①  2.②  3.①  4.①    5.③

<읽기>  6.④  7.④  8.③  9.②   10.③

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc