40과 - 근무하는 동안에는 일을 열심히해야지

Tổng hợp ngữ pháp:

A/V-았/었는데도 : mặc dù ,dù đã ...(thì quá khứ)

V-는 동안에(는) : trong lúc … thì…

Đáp án bài tập:

<듣기>  1.④  2.③  3.④ 4.③ 5.④

<읽기> 6.②  7.② 8.① 9.③ 10.③

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc