43과 - 외국인등록증을 보니까 사업장을 세 번 바꿨네요

Tổng hợp ngữ pháp:

V-(으)ㄴ 지 N이/가 되다 : kể từ khi … đã được …

V-(으)니까(발견) : qua việc … thì thấy rằng … (phát hiện)

A/V-(으)면 몰라도 : nếu … thì cũng không thể …

Đáp án bài tập:

<듣기>  1.③ 2.②  3.③  4.① 5.④

<읽기>  6.③  7.③  8.④ 9.④ 10.②

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc