35 한국 드라마가 재미있잖아요

연습 1 luyện tập 1
1.      ①-㉠,       ②-㉢,       ③-㉡,       ④-㉣
2.      1) ①       2) ①

연습 2 luyện tập 2
1.       1) 수출하다       2) 수출품       3) 선진국       4) 수입하다       5) 수입품       6) 개발도상국
2.       1) ①       2) ②

활동 thực hành
1) X       2) O       3) O

-- Đáp án bài tập phần nghe và đọc
듣기       1. ③       2. ②       3. ①       4. ②       5. ③
읽기       1. ④       2. ②       3. ④       4. ③       5. ③

-- Nội dung nghe phần bài tập
1. 여: 리한 씨는 한국 연예인 중에 누구를 좋아해요?
2. 남: 한국의 대표적인 수출품은 뭐예요?
3. 여: 투안 씨는 한국의 예능 프로그램을 참 좋아하네요.
4-5. 여: 투안 씨, 이제 곧 제가 좋아하는 음악 프로그램이 시작되는데 같이 볼래요?
      남: 네. 좋아요. 여: 투안 씨도 한국 노래를 좋아해요?
      남: 그럼요. 한국 노래를 자주 들어요.
      여: 그럼 우리 토요일에 같이 콘서트 보러 갈래요?
      남: 좋아요. 저도 콘서트에 가 보고 싶었어요.


Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc