36 단정한 모습이 좋아 보여요

연습 1 luyện tập 1
1.      ①-㉣,       ②-㉢,       ③-㉡,       ④-㉤,       ⑤-㉠
2.      1) 답답해 보여요.       2) 단정해 보여요.       3) 피곤해 보여요.

연습 2 luyện tập 2
1.       1) 배려해 2) 존댓말을 해       3) 존중해       4) 피해를 주지       5) 함부로 하면
2.       1) ②       2) ①       3) ①

-- Đáp án bài tập phần nghe và đọc
듣기       1. ①       2. ④       3. ①       4. ③       5. ④
읽기       1. ②       2. ④       3. ①       4. ②       5. ③

-- Nội dung nghe phần bài tập
1. ① 여: 작업복을 입었네요.       ② 여: 작업을 시작했네요.       ③ 여: 작업을 하고 있네요.       ④ 여: 작업장에 들어갔네요.
2. ① 남: 단추를 잠그고 있어요.   ② 남: 지퍼를 올리고 있어요.    ③ 남: 유니폼을 입고 있어요.    ④ 남: 넥타이를 매고 있어요.
3. 여: 잠깐만요, 작업할 때는 작업복의 지퍼를 꼭 올려야 해요.
4. 남: 그렇게 크게 이야기하면 다른 사람들에게 피해를 줄 수 있어요.
5. 여: 투안 씨, 왜 작업복 단추를 안 잠갔어요? 남: 너무 더워서 좀 풀었어요.
    여: 더워도 작업복 단추를 풀면 안 돼요. 그러면 위험하니까 얼른 잠그세요.


Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc