42 이 기계 어떻게 작동하는지 알아요

연습 1 luyện tập 1
1.      ①-㉡,       ②-㉣,       ③-㉤,       ④-㉠,       ⑤-㉢
2.       1) 작동하는지 알아요?       2) 어디에 꽂는지 몰라요.       3) 끼우는지 알아요?

연습 2 luyện tập 2
1.       1) 재다 2) 자르다       3) 오리다       4) 접다       5) 붙이다
2.       1) 2시까지 할 수 있을 것 같아요.       2) 그것은 힘들 것 같아요.       3) 자르는 작업을 다 끝낼 수 있을 것 같아요?
          4) 날씨가 아주 맑을 것 같아요.

활동 thực hành
      1) 이거 어떻게 꽂는지 알아요? 좀 가르쳐 주세요.
      2) 이거 어떻게 거는지 알아요? 좀 가르쳐 주세요.
      3) 이거 어떻게 자르는지 알아요? 좀 가르쳐 주세요.
      4) 이거 어떻게 접는지 알아요? 좀 가르쳐 주세요.
      5) 이거 어떻게 다는지 알아요? 좀 가르쳐 주세요.
      6) 이거 어떻게 조절하는지 알아요? 좀 가르쳐 주세요.

-- Đáp án bài tập phần nghe và đọc
듣기       1. ①       2. ②       3. ②       4. ①       5. ③
읽기       1. ②       2. ②       3. ②       4. ③       5. ②

-- Nội dung nghe phần bài tập
1. 남: 지금 상자를 접고 있지요?       여: 네, 지금 작업 중이에요.
2. 여: 어떻게 하면 작동해요?           남: 여기를 누르면 돼요.
3. 여: 이 기계 어떻게 사용하는지 알아요?
4. 여: 상자 제작은 다 끝났어요?
5. 여: 여기가 다음 주부터 일하게 될 작업장이에요. 이건 리한 씨가 사용할 밴딩기고요. 어떻게 사용하는지 알지요?
    남: 네, 어제 배웠습니다. 전에 다른 공장에서도 사용해 봤고요.
    여: 그럼 잘 하시겠네요. 먼저 여기 있는 안전 스위치를 내린 후에 사용하세요.
    남: 네, 알겠습니다.


Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc