49 안전화를 안 신으면 다칠 수 있어요

연습 1 luyện tập 1
1.     ①-㉡,      ②-㉠,      ③-㉢,      ④-㉤,      ⑤-㉣
2.     1) 귀를 다칠 수 있어요.      2) 손을 다칠 수 있어요.      3) 발을 다칠 수 있어요.

연습 2 luyện tập 2
1.      ①-㉡,      ②-㉠,      ③-㉢,      ④-㉤,      ⑤-㉣
2.      1) 안전대를 맸기 때문에      2) 바닥이 미끄럽기 때문에      3) 파편이 튀기 때문에

활동 thực hành
1.      1) 높은 곳에서 작업을 하면 추락할 수 있어요. 조심하세요.      2) 파편이 튀면 화상을 입을 수 있어요. 조심하세요.
         3) 안전장갑을 끼지 않으면 감전될 수 있어요. 조심하세요.       4) 안전화를 신지 않으면 발을 다칠 수 있어요. 조심하세요.

-- Đáp án bài tập phần nghe và đọc
듣기      1. ①      2. ②      3. ②      4. ③      5. ①
읽기      1. ④      2. ①      3. ①      4. ②      5. ③

-- Nội dung nghe phần bài tập
1. 여: 떨어져서 다쳤어요.
2. 여: 보안경을 썼어요.
3. 여: 잠깐만요, 여기는 안전모가 없으면 들어갈 수 없습니다.
4. 남: 어! 안전장갑을 안 꼈네요. 안전장갑을 안 끼면 손을 다칠 수 있어요.
5. 여: 왜 귀마개를 안 하셨어요? 시끄럽지 않아요?
    남: 시끄럽지만 귀마개를 하면 불편해서요.
    여: 그래도 여긴 소음이 심하기 때문에 귀마개를 꼭 해야 돼요. 그리고 작업장에는 먼지가 많으니까 마스크도 쓰는 게 좋아요.
    남: 네, 그럴게요.
    여: 아! 작업이 끝난 후에는 기계의 플러그도 빼서 정리해 놓으세요


Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc