50 열심히 해 준 덕분이에요

연습 1 luyện tập 1
1.      1) 주의합니다.       2) 점검해야       3) 보수했습니다. 4) 지켜야
2.      1) 조치를 취한 덕분에       2) 안전복을 입은 덕분에

연습 2 luyện tập 2
1.       ①-㉣,       ②-㉤,       ③-㉡,       ④-㉢,       ⑤-㉠
2.       1) 유산소 운동을 하기로 했어요.      2) 스트레칭을 하기로 했어요.       3) 기분 전환을 하기로 했어요.

활동 thực hành
1.       1) X       2) O       3) X       4) O

-- Đáp án bài tập phần nghe và đọc
듣기       1. ①       2. ①       3. ③       4. ②       5. ②
읽기       1. ①       2. ④       3. ②       4. ③       5. ③

-- Nội dung nghe phần bài tập
1. 여: 기계를 정비하고 있어요.
2. 남: 미리 확인한 덕분에 다치지 않았어요.
3. 남: 내일 뭐 할 거예요?
4-5. 남: 수진 씨, 병원에는 웬일이에요?
      여: 건강 검진이 있어서 왔어요. 민수 씨는요?
      남: 저는 검진 결과를 보러 왔어요.
      여: 그래요? 결과 잘 나왔어요?
      남: 제가 운동을 너무 안 해서요. 유산소 운동도 하고 음식을 골고루 섭취하라고 했어요.
      여: 그렇군요. 저도 건강에 신경을 못 써서 좀 걱정이 돼요.


Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốcDanh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc