53 외국인 등록을 하러 가요

연습 1 luyện tập 1
1.      1) 근로 계약이 체결되다       2) 사증을 발급 받다       3) 입국하다       4) 취업 교육을 받다       5) 작업장에 배치되다
2.      1) ②       2) ①       3) ①       4) ②

연습 2 luyện tập 2
1.       1) 접수 번호를 뽑다       2) 신청서를 제출하다       3) 지문을 등록하다       4) 외국인 등록증을 받다
2.       ①-㉣,       ②-㉤,       ③-㉠,       ④-㉢,       ⑤-㉡

활동 thực hành 1. ①

-- Đáp án bài tập phần nghe và đọc
듣기       1. ③       2. ③       3. ④       4. ③       5. ②
읽기       1. ①       2. ②       3. ①       4. ②       5. ④

-- Nội dung nghe phần bài tập
1. 남: 한국에는 왜 오셨지요?
    여: 고용허가제로 일을 하러 왔습니다.
    남: 네, 됐습니다. 이쪽에서 지문 등록해 주세요.
2. 남: 한국에 가면 바로 일을 해요?
    여: 아니요, 일하기 전에 한국어도 공부하고, 업무도 배워요.
3. 여: 여권 유효 기간이 남았어요?
4-5. 남: 외국인 등록증을 만들려고 하는데요.
    여: 네, 신청서하고 여권, 증명사진, 사업자 등록증 사본 주세요.


Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc