54 보험금을 신청하려고요

연습 1 luyện tập 1
1.     ①-㉠,     ②-㉢,     ③-㉡,     ④-㉣
2.     1) ②     2) ①     3) ②

연습 2 luyện tập 2
1.     1) 보험금을 청구하다     2) 지급 심사를 받다     3) 보험금을 지급하다     4) 보험금을 타다
2.     ①-㉡,     ②-㉠,     ③-㉣,     ④-㉢

활동 thực hành

1.     ①-㉠/㉡,     ②-㉢/㉣

-- Đáp án bài tập phần nghe và đọc
듣기     1. ①     2. ②     3. ②     4. ②     5. ④
읽기     1. ②     2. ①     3. ②     4. ①     5. ③

-- Nội dung nghe phần bài tập
1. 남: 보험을 들려고 하는데요.
    여: 네, 이쪽에 앉으세요.
2. 여: 보험금을 청구할 때 어떤 치료를 받았는지 볼 수 있는 서류가 필요하다고 해요.
    남: 아, 그 서류는 병원에서 발급 받을 수 있어요.
3. 남: 보험금을 청구했어요?
4. 남: 이 보험은 반드시 가입해야 하는 보험이에요?
    여: 네, 작업장이 아닌 곳에서 다칠 수도 있는 거잖아요. 꼭 가입해야죠.
5. 여: 지난번에 치료 받으신 후에도 계속 몸이 안 좋으시다는 거죠?
    남: 네, 이런 경우에 받을 수 있는 보상이 있어요?
    여: 네, 있습니다.


Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc