15 과 - 인터넷 전화로 해요
Cấu hình nghe:

1.

thẻ điện thoại quốc tế: 국제전화 카드

thư rác: 스팸메일

gửi mail: 이메일을 보내다

cuộc gọi nhỡ: 부재중이다

chuông điện thoại vang: 전화벨이 울리다

2.

Internet bị chấm dứt: 인터넷을 지하다

điện thoại: 전화기

mở máy điện thoại: 휴대폰을 켜다

mặc: 입다

gửi tin nhắn: 문자메시지를 보내다

3.

tìm kiếm internet: 인터넷으로 검색하다

Thìa: 숟가락

Đăng xuất: 로그아웃(하다)

nhận cuộc gọi (bát máy): 전화를 받다

rẻ: 싸다

4.

Đăng nhập: 로그인(하다)

Tập tin đính kèm: 파일을 첨부하다

gọi điện thoại nhầm: (전화를) 잘못 걸다

kiểm tra lời nhắn: 음성메시지를 확인하다

đang nói chuyện điện thoại: 통화 중이다

5.

trò chơi trên internet: 인터넷 게임

gọi điện thoại quốc tế: 국제전화를 하다

đăng nhập thành viên: 회원(으로) 가입하다

tắt máy điện thoại: 휴대폰을 끄다

mua hàng trên mạng: 인터넷 쇼핑

6.

kiểm tra tin nhắn: 문자메시지를 확인하다

Đông: 겨울

Viết email: 이메일을 쓰다

trang website: 웹 사이트

điện thoại di động: 휴대폰 (휴대전화)

7.

nhấn số điện thoại: 전화번호를 누르다

Quán game: PC방

chuyển khoản qua internet: 인터넷 뱅킹

Truy cập internet: 인터넷(을) 하다

chát: 채팅하다

8.

cách dùng( điện thoại): (전화)사용법

Nhận email: 이메일을 받다

giảng viên tiếng hàn: 한국어 강의

để lại lời nhắn: 음성메시지를 남기다

xóa email: 이메일을 제하다