29 필리핀으로 엽서를 보내고 싶은데요
Cấu hình nghe:

1.

vật phẩm, hàng hóa: 물품

dán tem: 우표를 붙이다

Bưu phẩm: 소포

gửi bưu phẩm: 소포를 보내다

vận chuyển , giao hàng: 택배

2.

vật có tính dễ cháy: 가연성 물질

Vé máy bay: 항공권

bưu phẩm: 우편물

gửi thư: 편지를 보내다

bưu thiếp: 엽서

3.

đặt lên cân: 저울에 올려놓다

Email: 이메일

hồ sơ: 서류

viết thư: 편지를 쓰다

thư: 편지

4.

quân bài: 카드

mỹ phẩm: 화장품

bưu phẩm bảo đảm: 등기 우편

vật có tính phát nổ: 폭발성

món ăn: 음식물

5.

loài động vật: 동물류

tiền xu: 동전

tiền giấy: 지폐

Gửi: 보내다

loài thực vật: 식물류

6.

nhận bưu phẩm: 소포를 받다

đo trọng lượng: 무게를 재다

Tiền mặt: 현금

séc du lịch, ngân phiếu du lịch: 여행자 수표

phong bì thư: 편지 봉투

7.

Thẻ tín dụng: 신용카드

thư thường: 일반 우편

thuốc Đông y: 한약