cái nơ , cái cà vạt: 넥타이
cẩn thận: 조심하다
kéo khóa lên,xuống: 지퍼를 올리다,내리다
xà tay: 토시
đồ thể thao: 운동복(추리닝)
trong thời gian đó: 그동안
đeo tai nghe: 이어폰을 끼다
cởi,cài cúc áo: 단추를풀다,잠그다
Cái khuy , cái nút áo: 단추
giầy bảo hộ: 안전화
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại