32 복날에는 삼계탕을 먹어요
Cấu hình nghe:

1.

um , ôm: 볶다

thực phẩm theo mùa: 계절 음식

ca tươi: 생선

thịt gà: 닭고기

ngày nóng nhất mùa hè: 복날

2.

nguyên liệu và nấu ăn: 재료 및 조리법

thịt cừu: 양고기

khoai nướng: 군고구마

mỳ đậu nành: 콩국수

không có sức: 힘이 없다

3.

sợ sệt: 무섭다

rau: 채소

gà hầm sâm: 삼계탕

chiên: 튀기다

thực phẩm mùa hè: 여름 음식

4.

luộc: 삶다

nóng: 뜨겁다

hành củ: 양파

nướng: 굽다

nấu lửa nhỏ, hầm: 끓이다

5.

Vật liệu: 재료

thịt bò: 소고기

trè đậu đỏ: 팥빙수

mì lạnh: 냉면

bánh ngọt: 호떡

6.

cháo đậu đỏ: 팥죽

tỏi: 마늘

nguội: 차갑다

thịt ba chỉ: 삼겹살

thịt: 고기

7.

bánh bao hấp nhân đâu: 찐빵

cà rốt: 당 근

thịt lợn: 돼지고기

lửa:

lạnh: 차다

8.

chiến thắng cái nóng: 더위를 이기다

thời tiết: 날씨

thực phẩm mùa đông: 겨울 음식

khoai tây: 감자

hành lá: