54 보험금을 신청하려고요
Cấu hình nghe:

1.

việc đòi tiền bảo hiểm: 보험금 청구

trình bày: 진술

bảo hiểm tai nạn: 산재 보험

khuyết tật: 장해

bệnh tật: 질병

2.

thiệt hại, tổn hại: 상해

đòi tiền bảo hiểm: 보험금을 청구하다

bệnh phí, viện phí: 병원비

tử vong: 사망

đền bù thương tật: 장해 보상금

3.

trả phí bảo hiểm: 보험료를 내다

hết hạn: 만기가 되다

được hoàn trả tiền bảo hiểm: 보험금을 환급 받다

bảo hiểm rủi ro: 상해 보험

đầu tiên: 최초

4.

đăng ký bảo hiểm: 보험에 가입하다

chi trả tiền bảo hiểm: 보험금을 지급하다

áp dụng cho người LĐ nước ngoài: 외국인 전용

chi phí điều trị: 치료비

người chứng kiến: 목격자

5.

bảo hiểm: 보험

báo cáo điều trị: 진료 기록

tìm hiểu trực tiếp: 직접 알아보다

biên lai: 영수증

nhận được tiền bảo hiểm: 보험금을 타다

6.

bảng kê: 내역서

nhận bồi thường: 보상을 받다

giấy yêu cầu: 청구서

tham gia bảo hiểm: 보험 가입

hao hụt: 소멸되다

7.

tiếp nhận xem xét việc chi trả: 지급 심사를 받다

giấy chuẩn đoán: 진단서

cuốn vào trong: 빨려 들어가다

치료비 = 요양비: 요양비

ngừng trợ cấp: 휴업 급여

8.

보험료를 내다=납입하다: 납입하다