59 산업 안전 Ⅰ
Cấu hình nghe:

1.

không hút thuốc: 금연

cảnh báo chất phóng xạ: 방사선 물질 경고

cấm đi qua: 보행금지

cảnh báo chất cấp độc hại: 급성독 물질 경고

tai nạn ngã: 넘어짐 재해

2.

cảnh báo vật thể treo: 매달린 물체 경고

ký hiệu an toàn công nghiệp: 산업 안전표지

tai nạn bị kẹp: 끼임 재해

bệnh nghề nghiệp: 직업병

cảnh báo nhiệt độ thấp: 저온 경고

3.

cảnh báo chất dễ bắt lửa: 인화성 물질 경고

cảnh báo vật thể rơi: 낙하물 경고

cảnh báo chất ô xy hóa: 산화성 물질 경고

tai nạn va đập: 부딪힘 재해

cảnh báo cơ thể mất thăng bằng: 몸균형 상실 경고

4.

tai nạn khác: 기타 재해

cảnh báo chất nổ: 폭발성 물질 경고

cấm ra vào: 출입금지

cảnh báo địa điểm nguy hiểm: 위험 장소 경고

cảnh báo điện cao áp: 고압 전기 경고

5.

cảnh báo nhiệt độ cao: 고온 경고

cấm lửa: 화기금지