5과 - 7시에 일어나요
Cấu hình nghe:

1.

ngủ, đang ngủ: 잠을 자다

ăn trưa: 점심 식사하다

ăn tối: 저녁 식사하다

tan ca: 퇴근하다

giờ nghỉ trưa: 점심시간

2.

làm đêm: 야근하다

Bình mình: 새벽

khoảng:

chiều tối: 저녁

đánh răng: 이를 닦다

3.

thức dậy: 일어나다

hạt dẻ:

đi làm: 출근하다

Gặp: 만나다

Nghỉ ngơi: 쉬다

4.

làm việc: 일하다

và: 그리고

ăn sáng: 아침 식사하다

thông thường: 보통

bây giờ: 지금

5.

uống cafe (trà): 커피(차)를 마시다

sử dụng máy tính (internet): 인터넷을 하다

cứ, cứ như vậy: 그냥

buổi sáng: 아침

xem ti vi: 텔레비전을 보다

6.

gì, nào: 뭐(무어)

ký túc xá: 기숙사

giờ nghỉ: 퇴근시간

tắm rửa: 샤워를 하다

rửa: 세수하다

7.

buổi trưa: 점심