1 한글 익히기 Ⅰ
Cấu hình nghe:

1.

여우: Cáo

순서: thứ tự viết

위에: trên

쓰기: viết

연습: luyện tập

2.

위워요: nhẩm (học nhẩm)

음가: âm tiết

읽: đọc

자음: phụ âm

와: cùng

3.

이: Hai (th)

와요: đi

다음: Tiếp theo

우유: sữa

십시오: hãy

4.

모음: nguyên âm

오이: dưa chuột

기본 모음: nguyên âm đơn

이중 모음: nguyên âm ghép

예: vâng

5.

오: Năm (th)

아이: em bé

왜: tại sao