13 시청 앞에서 일곱 시에 만나요
Cấu hình nghe:

1.

가능하다: có thể được

액션 영화: phim hành động

한번: một lần

코미디 영화: phim hài

술: rượu

2.

이른 시간: thời gian sớm

괜찮다: khá tốt, tạm ổn

멜로 영화: phim tình cảm

아쉬워하다: tiếc

같이: cùng với

3.

헤어지다: chia tay

멀다: xa

시간(이) 있다: có thời gian

불가능하다: không thể được

만약: nếu , lỡ ra

4.

상태: trạng thái

바쁘다: bận

빠르다: nhanh

일이 적다: không nhiều việc

인사하다: Chào

5.

재미있다: hay ,thú vị

재미없다: không hay,dở

주민센터: trung tâm cư trú

많다: nhiều

약속: lời hứa, cuộc hẹn

7.

미리 약속: hẹn trước

생각하다: Suy nghĩ

공포 영화: phim kinh dị

늦다: muộn, trễ

휴식 시간: thời gian nghỉ

8.

언제든지: bất cứ khi nào

다르다: khác, không giống

편하다: thoải mái

말하다: nói

연락하다: liên lạc

9.

약속(이) 없다: không có cuộc hẹn

가깝다: gần

피하다: tránh

구체적: một cách cụ thể

소방서: Sở cứu hoả

10.

전화하다: Gọi điện

놀러 오다: đến chơi

보건소: Trung tâm y tế cộng đồng

약속(이) 있다: có cuộc hẹn

좋다: tốt

11.

경찰서: Sở cảnh sát

간단하다: đơn giản

한가하다: nhàn rỗi

불편하다: không thoải mái

가벼다: nhẹ

13.

일이 많다: có nhiều việc

식사 시간: thời gian ăn

날짜: ngày tháng

시간(이) 없다: không có thời gian