14 저는 비빔밥을 먹을래요
Cấu hình nghe:

1.

감자탕: canh khoai tây

피자: bánh pizza

순대: lòng , dồi

갈비탕: canh sườn

메뉴: thực đơn

2.

배달하다: Phân phát

탕수육: thịt chiên chua ngọt

식당: nhà hàng

쓰다: đắng

앉다: Ngồi

3.

보쌈: thịt lợn luộc

밥: cơm

김밥: cơm cuộn rong biển

자장면: mì trộn rau

치킨: thịt gà

4.

모밀: mì kiều mạch

메뉴판: thực đơn

음식 메뉴: thực đơn

음식의 맛: vị của món ăn

싱겁다: nhạt

5.

맛없다: không ngon

순두부찌개: đậu phụ hầm, canh đậu phụ cay

짬뽕: cơm trộn thập cẩm

자리가 있다: còn chỗ

불고기: thịt nướng

6.

숟가락: Thìa

인분: xuất ăn

음식 주문하기: đặt món ăn

시다: chua

족발: chân giò lợn, giò heo

7.

비빔밥: cơm trộn

군만두: bánh bao nướng

시키다: gọi

자리가 없다: hết chỗ

돈가스: cơm thịt rán tẩm bột

8.

우동: mì sợi lớn

떡볶이: món bánh nướng

짜다: mặn

접시: Đĩa

주문하다: đặt hàng

9.

공기: không khí

맵다: cay (nóng)

초밥: món sushi

젓가락: đôi đũa

삼계탕: gà hầm sâm

10.

반찬: thức ăn

맛있다: ngon

김치찌개: món canh kim chi

튀김: đồ rán, đồ chiên

된장찌개: món canh tương đậu

11.

국: Canh

달다: ngọt

고르다: chọn, lựa chọn