15 날씨가 맑아서 기분이 좋아요
Cấu hình nghe:

1.

시원하다: Mát mẻ

행복하다: hạnh phúc

가장: chủ gia đình

따뜻하다: Ấm áp

날씨: thời tiết

2.

많이: nhiều

춥다: lạnh

여름: Hạ

봄: Xuân

상쾌하다: sảng khoái

3.

진짜: thật, vậy hả, thật ra

부사: Phó từ

흐리다: ảm đam, âm u

가을: Thu

덥다: nóng

4.

비가 오다: mưa

피곤하다: mệt mỏi

눈이 오다: trời mưa tuyết

외롭다: cô đơn

맑다: trời nắng

5.

겨울: Đông

즐겁다: vui vẻ

아주: rất

졸리다: buồn ngủ

날씨가 나쁘다: thời tiết xấu

6.

슬프다: buồn

정말: thật, thực sự

신나다: phấn chấn

그치다: tạnh, ngừng, kết thúc

바람이 불다: gió thổi

8.

우울하다: u sầu

기분: Tâm trạng

특히: đặc biệt

조금: một chút

기분이 좋다: vui vẻ

9.

너무: quá

기분이 나쁘다: khó chịu, tâm trang ko tốt

감정: Cảm xúc