16 과 - 담배를 피워서는 안 돼요
Cấu hình nghe:

1.

차례를 지키다: làm theo thứ tự

질서: trật tự

무단 횡단 금지: cấm đi ẩu

조심하다: cẩn thận

뛰지 마시오: không được chạy, nhảy

2.

잔디밭에 들어가지 마시오: Không được đi trên bãi cỏ

쓰레기를 버리다: vứt rác

새치기를 하다: sự chen ngang

금연구역: nơi cấm hút thuốc

담배를 피우지 마시오: cấm hút thuốc

3.

담배꽁초를 버리지 마시오: không được vứt bỏ đầu thuốc lá

공공장소: nơi công cộng

위험하다: nguy hiểm

실내 정숙: giữ yên lặng trong phòng

음식 반입 금지: cấm cầm thực phẩm (thức ăn)

4.

담배 꽁초를 버리다: vứt bỏ đầu thuốc lá

흡연구역: nơi cấm hút thuốc

손대지 마시오: cấm đụng,chạm vào

쓰레기를 버리지마시오: cấm vứt rác

출입 금지: cấm ra vào

5.

노상방뇨를 하지 마시오: không đi tiểu ở nơi công cộng

사진을 찍지 마시오: cấm chụp ảnh

고성방가를 하다: lớn tiếng

공중도덕: trật tự công cộng(nghi thức)

(담배를) 피우다: (Thuốc lá)hút thuốc

6.

주차 금지: cấm đỗ xe

침을 뱉다: nhổ nước bọt

모르다: Không biết

과속을 하다: quá tốc độ

휴대폰 사용금지: cấm sử dụng điện thoại di động