19 거기 한국가구지요
Cấu hình nghe:

1.

휴대전화를 끄다: tắt điện thoại

잠깐만: đợi một chút

검색 엔진: tìm kiếm trên mạng

인터넷: Internet

블로그: trang blog

2.

인터넷 카페: caffe internet

전화: Điện thoại

홈페이지: trang chủ

웹사이트: trang web

아이디: ID, tên đăng nhập

3.

스마트폰: điện thoại thông minh

이메일: Email

쇼핑: Mua sắm

회원: tư cách hội viên

대부분: đại đa số

4.

문자를 확인하다: xác nhận tin nhắn

인터넷 채팅: chát trên internet

인터넷 검색: tìm kiếm trên internet

회원 가입: tạo tài khoản

휴대전화를 켜다: bật điện thoại

5.

인터넷 전화: điện thoại có kết nối internet

주로: chủ yếu

(전화) 통화하다: nói chuyện điện thoại

문자를 보내다: gửi tin nhắn đi

통화 중이다: đang nói chuyện điện thoại

6.

회원 탈퇴: xóa tài khoản

전화를 받다: nhận cuộc gọi (bát máy)

사이트: trang web

편리: thuận tiện

전화를 바꾸다: chuyển máy

7.

전화를 걸다: gọi điện thoại

로그아웃: thoát

옷: quần áo

비밀번호: số bí mật

휴대전화: điện thoại cầm tay

9.

전화를 잘못 걸다: gọi điện thoại nhầm rồi

전화가 오다: cuộc gọi đến