휴대전화를 끄다: tắt điện thoại
잠깐만: đợi một chút
검색 엔진: tìm kiếm trên mạng
인터넷: Internet
블로그: trang blog
문자를 확인하다: xác nhận tin nhắn
인터넷 채팅: chát trên internet
인터넷 검색: tìm kiếm trên internet
회원 가입: tạo tài khoản
휴대전화를 켜다: bật điện thoại
인터넷 전화: điện thoại có kết nối internet
주로: chủ yếu
(전화) 통화하다: nói chuyện điện thoại
문자를 보내다: gửi tin nhắn đi
통화 중이다: đang nói chuyện điện thoại
회원 탈퇴: xóa tài khoản
전화를 받다: nhận cuộc gọi (bát máy)
사이트: trang web
편리: thuận tiện
전화를 바꾸다: chuyển máy
과장: trưởng chuyền
로그인: đăng nhập
화상 채팅: nói chuyện qua internet
전화를 끊다: tắt điện thoại, cúp điệp thoại
휴대폰: điện thoại cầm tay
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại