21 상 차리는 것을 도와줄까요
Cấu hình nghe:

1.

어울리다: phù hợp

이야기를 나누다: chia sẻ câu chuyện

결혼을하다: kết hôn

휴지:

장만하다: chuẩn bị

2.

안내를 받다: được hướng dẫn

고기: thịt

집안: trong nhà

신혼부부: vợ chồng tân hôn

여러분: các bạn

3.

선물: quà tặng

여러 가지: nhiều loại

집들이를 하다: làm tân gia

물어보다: hỏi

약속: lời hứa, cuộc hẹn

4.

집들이: tiệc tân gia

음식을 장만하다: chuẩn bị món ăn

약속을 하다: cuộc hẹn

의미: ý nghĩa

상을 차리다: chuẩn bị dọn bàn ăn

5.

커피 잔: cốc caffe

인기: ngưỡng mộ, ưu chuộng

약속을 지키다: giữ đúng lời hẹn

집을 찾다: tìm kiếm nhà

상을 치우다: thu dọn bàn ăn

6.

바쁘다: bận

오후: buôi chiều

잔: ly, cốc

기다리다: Đợi

약속에 늦다: trễ cuộc hẹn

7.

채소: rau

시계: đồng hồ

동료: đồng nghiệp

사장님: giám đôc

이사하다: chuyển nhà

8.

마중 나가다: ra đón

부자: người giàu có

초대하다: mời(mời ai đó)

배웅하다: tiến chân, tiến đưa

비서: Thư ký

9.

선물을 준비하다: chuẩn bị quà tặng

없다: không có

새: chim

초대를 받다: nhận lời mời

수저 세트: bộ đũa thìa

10.

화분: lọ hoa

장식: trang trí

가다: đi

세제: chất tẩy

방문을 하다: tới thăm

11.

안내하다: hướng dẫn

초대: lời mời

생기다: phát sinh

지난 주말: cuối tuần trước

용품: vật

12.

선물하다: tặng quà

수저: đũa và thìa

약속을 어기다: lỡ hẹn