최고기온: nhiệt độ cao nhất
연평균: bình quân năm
유명하다: nổi tiếng
여행 경험: kinh nghiệm du lịch
기온: nhiệt độ
친절하다: Đắng đắn
최저기온: nhiệt độ thấp nhất
한적하다: vắng vẻ
기온이 내려가다: nhiệt độ giảm xuống
기온이 높다: nhiệt độ cao
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại