31 우리 고향은 서울보다 공기가 맑아요
Cấu hình nghe:

1.

습하다: ẩm ướt

건조하다: khô hanh (khí hậu)

오늘: hôm nay

바닷가: bãi biển

공기가 맑다: không khí trong lành

2.

최고기온: nhiệt độ cao nhất

연평균: bình quân năm

유명하다: nổi tiếng

여행 경험: kinh nghiệm du lịch

기온: nhiệt độ

3.

기온이 낮다: nhệt độ thấp

어제: hôm qua

영하: dưới không độ, âm độ

시끄럽다: ồn ào

인구가 많다: đông dân

4.

기온이 올라가다: nhiệt độ tăng lên

복잡하다: đông đúc

날씨: thời tiết

습도: độ ẩm

일 년 내내: trong vòng một năm

5.

이때에: vào khi đó

관광객: khách du lịch

신기하다: thần kỳ

고향: quê hương

휴가 계획: kế hoạch kỳ nghỉ

6.

친절하다: Đắng đắn

최저기온: nhiệt độ thấp nhất

한적하다: vắng vẻ

기온이 내려가다: nhiệt độ giảm xuống

기온이 높다: nhiệt độ cao

8.

교통이 불편하다: giao thông bất tiện

인구가 적다: ít dân

특징: đặc trưng

교통이 편리하다: giao thông thuận lợi