영화배우: diễn viên điện ảnh
케이팝(K-pop): k-pop
개발도상국: nước đang phát triển
예능: nghệ thuật
수출품: hàng xuất khẩu
선진국: nước tiên tiến
경제 및 산업: nên kinh tế và công nghiệp
줄어들다: giảm, giảm thiểu
영화: phim
연예인: nghệ sĩ
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại