35 한국 드라마가 재미있잖아요
Cấu hình nghe:

1.

프로그램: chương trình

수입: nhập khẩu

기능: chức năng

한류: dòng nước lạnh

삼성전자: điện tử sam sung

2.

추측하기: phỏng đoán

화면: Màn hình

예능 프로그램: chương trình giải trí

모델: Người mẫu

가수: Ca sỹ

3.

수출하다: xuất khẩu

경제 발전: kinh tế phát triển

드라마: phim kịch truyền hình

아이돌: idol

신제품: sản phẩm mới ra

4.

영화배우: diễn viên điện ảnh

케이팝(K-pop): k-pop

개발도상국: nước đang phát triển

예능: nghệ thuật

수출품: hàng xuất khẩu

5.

선진국: nước tiên tiến

경제 및 산업: nên kinh tế và công nghiệp

줄어들다: giảm, giảm thiểu

영화: phim

연예인: nghệ sĩ

7.

수입하다: nhập khẩu

이유 말하기: nói về lý do

대표: đại diện