37 출입문을 꼭 닫읍시다
Cấu hình nghe:

1.

규칙을 어기다: trái quy tắc

깜짝 놀라다: ngạc nhiên

세탁실: phòng giặt

큰일이 나다: xảy ra việc ngiêm trọng

샤워실: nhà tắm

2.

계단: cầu thang, bậc thang

규칙을 지키다: tuân thủ nguyên tắc

기숙사: ký túc xá

스위치를 끄다: tắt công tắc

플러그를 뽑다: rút phích cắm điện

3.

냉난방기: điều hòa không khí

원룸: phòng đơn

파손되다: bị hỏng

치우다: dọn dẹp

플러그를 꽂다: căm phích cắm điện

4.

스위치를 켜다: bật công tắc

대청소: tổng vệ sinh

복도: hành lang

출입문: cửa ra vào

선풍기: quạt

6.

전기난로: lò sưởi điện

방: căn phòng

룸메이트: bạn cùng phòng

난방: sưởi nền

아파트: chung cư

7.

신경 쓰다: chú ý, quan tâm

조리 기구: đồ dùng nấu ăn

전기장판: chăn điện

외부인: khách

시설물: cơ sở vật chất

8.

아무도: bất cứ ai

외출하다: đi ra ngoài

주택: nhà riêng