39 오늘 회식을 하자고 해요
Cấu hình nghe:

1.

건배하다: nâng ly , cụm ly

술: rượu

체육대회: hội thể thao

회식: tiệc liên hoan

새 직원 소개하기: giới thiệu nhân viên mới

2.

야유회: chơi dã ngoại

따르다: Đi theo

환송하다: chào tạm biệt

축하하다: chúc mừng

참석하다: tham dự

3.

공장장: Quản đốc

한잔하다: uống rượu

치맥: chi-maek (bia và thịt gà)

친해지다: quen, làm quen

단합 대회: đại hội

4.

한턱내다: chiêu đái

빠지다: thoát, rút bớt, trừ đi

술을 받다: nhận rượu

받다: nhận

포식하다: ăn no căng

5.

기억하다: nhớ

술자리 예절: nghi lẽ trong uống rượu

직장에서의 모임: họp ở nới làm việc

회식을 하다: làm liên hoan

환하다: chào đón