42 이 기계 어떻게 작동하는지 알아요
Cấu hình nghe:

1.

접다: gấp lại

꽂다: cắm hoa

적재하다: xếp vào

빼다: giảm

골판지: giấy cát tông

2.

내리다: xuống

충분하다: đầy đủ

남다: còn lại

돌리다: quay tròn

자르다: cắt

3.

사용하다: sử dụng

확실: chắc chắn

조절하다: điều chỉnh

옮기다: Chuyển

끼우다: lắp, gắn

4.

포장 작업: đóng gói bao bì

붙이다: dán

목재: gỗ

쓰다: đắng

기계 작동: hoạt động máy móc

5.

오리다: cắt, xén

걸다: treo , mắc

반장: trưởng ca

달다: ngọt

손잡이: Tay cầm

6.

작동하다: vận hành

제작하다: chế tác

사용법: cách dùng

올리다: nâng lên, giơ lên, ngước liên

안전한: an toàn