보상금: tiền bồi thường
납입하다: 보험료를 내다=납입하다
질병: bệnh tật
재가입하다: tái gia nhập
삼성화재: bảo hiểm cháy nổ samsung
체납하다: nợ
서울보증보험사: công ty lánh bảo hiểm
편찮다: đau yếu (kinh trọng)
차액: tiền chênh lệch
국민연금공단: qũy bảo hiểm
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại