47과 - 장해가 발생하면 보상금도받을 수 있대
Cấu hình nghe:

2.

체납하다: nợ

서울보증보험사: công ty lánh bảo hiểm

편찮다: đau yếu (kinh trọng)

차액: tiền chênh lệch

국민연금공단: qũy bảo hiểm

3.

가입하다: gia nhập

흥삼: hồng sâm

근로복지공단: qũy phúc lợi lao động

다행이다: may mắn

뒷돈: tiền đút lót

4.

병원비가 나오다: đóng phí viện

건강보험: bảo hiểm sức khỏe

상해: thiệt hại, tổn hại

보험료를 내다: trả phí bảo hiểm

입원: nhập viện

5.

사망: tử vong

보험사: công ty bảo hiểm

보험: bảo hiểm

보험금을 받다: nhận tiền bảo hiểm

장해: khuyết tật

6.

귀국하다: trở về nước

걱정해 줘서 고마워: cảm ởn vì lo lắng cho

퇴원: xuất viện