49 안전화를 안 신으면 다칠 수 있어요
Cấu hình nghe:

1.

발: bàn chân

귀: tai

안전대: đai bảo hiểm

손: bàn tay

목장갑: găng tay vải bông

2.

안면: mặt

떨어지다: Rơi

위험상황: nguy cơ

넘어지다: bị ngã

파편이 튀다: mảnh vụn bay lên

3.

기계에 감기다: bị cuốn vào máy

미끄러지다: trượt chân

벨트식: dây đai thắt lưng

위험: Nguy hiểm

절연장갑: găng tay chống nhiệt

4.

진동: chấn động

화학물질: chất hóa học

구덩이에 빠지다: ngã xuống hố

머리: đầu ,tóc

뜨겁다: nóng

5.

폭발하다: phát nổ

청력보호구: dụng cụ bảo vệ thính giác

가스가 새다: rò rỉ ga

안전장화: ủng bảo hộ

보안면: mặt nạ nan toàn

6.

물체: vật thể, đồ vật

깜빡하다: quên mất

추락하다: 떨어지다=추락하다

안전모: mũ an toàn

귀마개: cái bịt tai

8.

신체: thân thể ,cơ thể

귀덮개: bịt tai an toàn

빛: ánh sáng

착용하다: đeo

종류: chủng loại

9.

분진: bụi

맞다: đúng , vừa

전신: toàn thân

안전장갑: găng tay bọc cao su

방사선: tia phóng xạ

11.

누출되다: 가스가 새다=누출되다

부딪히다: bị đập vào

호흡기: hệ hô hấp

불이 나다: xảy ra hỏa hoạn

갈아 신다: thay giày

12.

보호복: trang phục bảo hộ

예방하다: dự phòng

안전화: giầy bảo hộ

눈: Tuyết