51 한국에 가서 일을 하고 싶은데요
Cấu hình nghe:

2.

농업: Nông nghiệp

한국어능력시험: kỳ thi năng lực tiếng Hàn Quốc

서비스업: nhành dịch vụ

접수증: biên lai nhận

제조업: ngành chế tạo

3.

불합격하다: Trượt

문의하다: hỏi

증명사진: ảnh căn cước

합격하다: Đỗ

수험료: tiền lệ phí

4.

수험표: phí dự thi

건설업: ngành xây dựng