Những từ tiếng hàn quốc nói về Chủ đề bao bì & dụ cụ đựng
Cấu hình nghe:

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.

20.