43 철근을 옮겨 놓으세요

giàn giáo

xe tải

trói , cột

lắp đặt khuân

xác nhận

đổ bê tông, rải bê tông

cần cẩu

loại trung bình

công việc

xe trộn bê tông

xe cẩu

công trường

to

thanh sắt, cốt thép

bê tông

xây tòa nhà

toa (xe) chở hàng

đổ vào trong, đặt, dọn cơm

đóng gói

chất lên, xếp lên, chở, mạng

máy san, xe san đất

máy đào

loại nhỏ

trồng lên, xếp lên

bỏ vào

rẻ

xe ben

xuất hàng

xe ủi đất

xe máy cày

xây dựng

chỉ thị

giao hàng

xe nâng

chở , che chở , vận chuyển

trang bị loại nặng

xi măng

xây dựng

đào đất

đơn đặt hàng

hiện trường

phân loại

gạch xây dựng

lắp ráp cốt thép

công trình xây dựng

xuống