48 다치지 않도록 조심하세요

thiệt hại

sự cố nổ

bị kẹp ngón tay

láp ráp

bị thủy tinh đâm

trấn tính

bị bỏng ngón tay

sự cố rò rỉ khí ga

sự cố hỏa hoạn

chốt an toàn

bất cẩn

bị xước da

bị kẹp bàn chân

đứt ngón tay (đứt hẳn)

bị đinh đâm

dập, ép

máy phay cơ khí

phương pháp

khoan, đục

sự cố sụp đổ

sử dụng

máy tiện cơ khí

chuông khẩn cấp

hỏa hoạn

sự cố bị rơi trúng

xay, ghiền nhỏ, mài

uốn, gập, uốn cong

bình chữa cháy

lối thoát hiểm

đặt may, tính đúng

cắt đứt

gọt bỏ, cắt bỏ

sự cố do hở điện

máy dập cơ khí

nghĩ cái khác

bị phỏng

sự cố bị rơi

hàn

công việc cơ khí máy móc

sự cố nơi làm việc

đứng yên (trong yên lặng)

sự cố điện giật

bào, giũa, gọt, giảm (giá)

góc

bị đứt ngón tay

bị trúng độc khí ga