Tổng hợp ngữ pháp:
V-(으)ㄹ 수 있어요 / 없어요 : có thể / không thể ….
V-(으)세요(높임) : hãy… (kính trọng).
A/V-았/었-: đã … (thì quá khứ)
반말 : nói trống không ( bỏ 요)
ㄷ 불규칙: bất qui tắc ㄷ
Đáp án bài tập:
<듣기> 1.④ 2.② 3.② 4.② 5.②
<읽기> 6.② 7.① 8.② 9.① 10.④
1.
타다: cháy ,đi , lên xe
피아노를 치다: chơi piano
음악을 듣다: nghe nhạc
치다: đánh , đập (chỉ hành động)
나: Tôi
2.
스케이트: trượt băng
좋아하다: Thích
등산: leo núi
노래를 부르다: ca hát
디브이디 (DVD)를 보다: xem DVD(VIDEO)
3.
볼링: bowling
너: bạn
인라인스케 이트: trượt băng nghệ thuật
스키: trượt tuyết
기타를 치다: chơi ghi ta
4.
운동: bài tập luyện (thể dục)
취미: sở thích riêng
뜨개질을 하다: đan
배우다: học, luyện tập
족구: Jokgu môn bóng chuyền chân
5.
컴퓨터 게임을 하다: chơi trò chơi trên máy tính
여행을 하다: đi du lịch
배구: bóng chuyền
경찰서: Sở cảnh sát
그림을 그리다: vẽ tranh
6.
책을 읽다: đọc sách
병원: Bệnh viện
사진을 찍다: chụp ảnh
축구: bóng đá
영화를 보다: xem phim
7.
자전거: xe đạp
과일: hoa quả
수영: bơi lội
야구: bóng chày
태권도: taekwondo
8.
농구: bóng rổ
연극을 보다: xem rạp chiếu phim
정말: thật, thực sự
재미있다: hay ,thú vị
드라마: phim kịch truyền hình
9.
테니스: tennis
요리를 하다: Nấu ăn
하다: Làm
탁구: bóng bàn
쇼핑을 하다: Đi mua sắm
10.
배드민턴: cầu lông
공원: Công viên