-
Cấu trúc và công dụng:
- 입니다 = Là... (dạng khẳng định, trang trọng)
- 입니까? = Là... phải không? / Có phải là ... không? (dạng nghi vấn, trang trọng)
à Dùng sau danh từ để tạo thành câu trần thuật hoặc nghi vấn một cách lịch sự, trang trọng.
Đây là đuôi câu kết thúc phổ biến trong văn phong chính thức như trong công sở, bản tin, phát biểu, hay nói chuyện với người lớn tuổi/lần đầu gặp mặt.
-
Ví dụ cụ thể:
저는 학생입니다. |
Tôi là học sinh. |
이 사람은 의사입니다. |
Người này là bác sĩ. |
여기는 도서관입니다. |
Đây là thư viện. |
한국 사람입니까? Ø 네, 한국 사람입니다. Ø 아닙니다. 베트남 사람입니다./ 한국 사람이 아닙니다. |
Bạn là người Hàn Quốc à? Ø Vâng, tôi là người Hàn Quốc. Ø Không ạ, tôi là người Việt Nam. / Tôi không phải là người Hàn Quốc.
|
저것은 무엇입니까? |
Kia là cái gì vậy? |
이분은 선생님입니까? |
Vị này là giáo viên ạ? |