Tổng hợp ngữ pháp:
V-기로 하다 : quyết định …
V-아/어 본 적이 있다/없다 : đã từng / chưa từng …
못 V / V + 지 못하다 : không thể… (chủ quan)
A/V-(는)군요 : cản thán
N만 : chỉ …
N(으)로 하다 : làm bằng…
Đáp án bài tập:
<듣기> 1.① 2.③ 3.③ 4.② 5.③
<읽기> 6.④ 7.③ 8.③ 9.① 10.④
1.
야영(캠핑): giã ngoại(cắm trại)
비수기: trái vụ
(짐을) 풀다: gỡ , tháo đồ
당일 여행: du lịch trong ngày
숙소: chỗ ở, địa chỉ, nơi cư trú
2.
관광하다: du lịch
콘도(미니엄): căn hộ, nhà nghỉ
1박 2일: 2 ngày 1 đêm
휴가 계획을 세우다: lập kế hoạch kỳ nghỉ
국립공원: công viên quốc gia , vườn quốc gia
3.
필요하다: cần thiết
민박: trú ở nhà dân
펜션: nhà an dưỡng
텐트: lều (rạp)
여관: khách sạn
4.
렌트: thuê , mướn
해수욕장: bãi tắm biển
회비: tiền phí
숙박비: tiền nghỉ trọ
코펠: nồi và chảo xách tay cho cắm trại
5.
(짐을) 싸다: gói, sắp đồ
새벽: Bình mình
버너: lửa bếp
놀이공원: công viên trò chơi
2인실: phòng đôi
6.
유원지: nơi giải trí
취사도구: dụng cụ nhà bếp
도착하다: đến nơi
입장료: phí vào cửa
출발하다: xuất phát, lên đường
7.
성수기: mùa nhiều khách, mùa đắt hàng
정하다: chỉ định
취사금지구역: khu vực cấm nấu ăn