Tổng hợp ngữ pháp:
V-기 전에 : trước …
V-(으)ㄴ 다음에 : sau khi…
V-다가 : V… thì….V
V-는 N (현재) / V-(으)ㄴ N (과거) :
Đáp án bài tập:
<듣기> 1.① 2.② 3.④ 4.④ 5.③
<읽기> 6.④ 7.③ 8.④ 9.② 10.④
1.
교실: Lớp học
안전(하다): an toàn
일시: ngày giờ
컴퓨터 교육: dạy máy tính
외국인력지원센터: trung tấm giúp đỡ người nước ngoài
2.
사업장: nơi làm việc
법: luật
결혼 이민자: kết hôn người nhập cư
콜센터: trung tâm phát thanh
고용허가제: trương trình cấp phép làm việc
3.
장소: địa điểm
자료실: truyền thông
운영(하다): hoạt động
구청: ủy ban nhân dân quận
문화 체험: nhiều loại văn hóa
4.
강당: Giảng đường
내용: nội dung
외국인 근로자: lao động nước ngoài
안내: hương dẫn
상담(하다): công tác tư vấn
5.
고용센터: trung tâm lao động
주민자치센터: không tiếp nhận đăng ký
다용도실: phòng tiện ích
외국인력상담센터: trung tâm tư vấn người nước ngoài
축제: lễ hội (hội diễn)
6.
체력단련실: phòng thể dục
다문화 가정: đa văn hóa
먼저: trước tiên, trước hết
한국산업인력공단: tổ chức phát triển NNL HQ
요즘: gần đây
7.
행사: sự kiện
체육 대회: đại hội thể thao
도움이 되다: giúp đỡ được
대상: đối tượng
이용(하다): lợi dụng
8.
서비스: dịch vụ
근로자: người lao động
상담실: tư vấn
복지: phúc lợi
프로그램: chương trình
9.
통역(하다): phiên dịch
참가(하다): tham dự
봉사(하다): phục vụ