Tổng hợp ngữ pháp:
요일 : thứ.
날짜 : tháng.
N이/가 아니다 : không phải là N
언제 : khi nào.
N 후에 : N sau.
N의 : của N
Đáp án bài tập:
<듣기> 1.① 2.② 3.① 4.① 5.③
<읽기> 6.④ 7.④ 8.③ 9.② 10.③
Học theo giáo trình 50 bài EPS - TOPIK, học phát âm, học viết theo từ vựng, trắc nghiệm NGHE + NÓI + ĐỌC + VIẾT tại Học tiếng KOREA.