Tổng hợp ngữ pháp:
V-(으)라고 하다 : Nói là, gọi là, nói rằng …
N와/과 같다 :
N처럼 : giống như…
A/V-(으)ㄴ/는데 :
Đáp án bài tập:
<듣기> 1.③ 2.① 3.① 4.① 5.①
<읽기> 6.③ 7.② 8.③ 9.③ 10.②
1.
통신기기: thiết bị thông tin
드라마: phim kịch truyền hình
섬유제품: sản phẩm dệt may
자동차: ô tô
수출,수입: xuất khẩu,nhập khẩu
2.
부지런하다: siêng năng, cần cù
춤을 추다: nhảy múa
대단하다: giỏi, lợi hại
전자제품: đồ điện tử
예능 프로그램: chương trình giải trí
3.
남한: nam hàn
경제 발전: kinh tế phát triển
6-25 전쟁: chiến tranh chiều tiên
영화: phim
석유제품: sản phẩm dầu mỏ
4.
가수: Ca sỹ
노래를 부르다: ca hát
아이돌: idol
북한: bắc hàn
가난하다: nghèo nàn
5.
해외: nước ngoài
수출품목: hạng mục hàng xuất khẩu
선박: huyền , tàu thủy
한류 열풍: trào lưu hàn
서점: Hiệu sách
6.
출근을 하다: đi làm
배우: nam diễn viên
음악방송: phát sóng âm nhạc
탤런트: diễn viên
한류: dòng nước lạnh
7.
휴전선(DMZ): khu phi quân sự
연예인: nghệ sĩ
대중문화: văn hóa nhạc pop
공업화: công nghiệp hóa
반도체: mạch bán dẫn
8.
K-pop,대중가요: nhạc pop Hàn Quốc, bài dân ca
쇼핑센터: Trung tâm mua sắm