Tổng hợp ngữ pháp:
A-게 : … một cách …
별로 A/V-지 않다 : không có gì …
A/V-(으)ㄹ 것 같다 : có lẽ sẽ …
V-지 말고 V-(으)세요 : đừng làm … mà hãy …
Đáp án bài tập:
<듣기> 1.② 2.④ 3.② 4.④ 5.④
<읽기> 6.④ 7.③ 8.④ 9.③ 10.①
1.
정장: lễ phục , comple
옷을 갈아입다: Thay đồ
구두: giày da
옷을 입다,벗다: mặc,cởi áo
지퍼를 올리다,내리다: kéo khóa lên,xuống
2.
양복: complê
토시: xà tay
좀 빌려 주다: cho mượn
불편하다: không thoải mái
단정하게 입다: mặc chỉnh tề
3.
바짓단: gấu quần
듣다: Nghe
운동복(추리닝): đồ thể thao
슬리퍼: dép mang trong phòng tắm
운동화: giày thể thao
4.
편하다: thoải mái
작업: công việc
그동안: trong thời gian đó
장말: thật sự
프레스: máy dập
5.
조심하다: cẩn thận
이어폰을 끼다: đeo tai nghe
안전화: giầy bảo hộ
소매: Tay áo
작업복,근무복: đồng phục làm việc
6.
단추: Cái khuy , cái nút áo
넥타이: cái nơ , cái cà vạt
안전하다: an toàn
위험하다: nguy hiểm
끄다: tắt, dập tắt, làm tắt
7.
단추를풀다,잠그다: cởi,cài cúc áo
퇴근하다: tan ca