Tổng hợp ngữ pháp:
N밖에 : phải … thì mới …
V-게 되다 : … được …
N께 : … cho … (kính ngữ)
N(이)든지 : dù/bất cứ …
Đáp án bài tập:
<듣기> 1.② 2.① 3.④ 4.② 5.③
<읽기> 6.③ 7.② 8.③ 9.① 10.④
Học theo giáo trình 50 bài EPS - TOPIK, học phát âm, học viết theo từ vựng, trắc nghiệm NGHE + NÓI + ĐỌC + VIẾT tại Học tiếng KOREA.