Tổng hợp ngữ pháp:
V-지 말라고 하다 : bảo là đừng …
A/V-잖아요 : … mà ( giải thích về nguyên nhân mà cả 2 cùng biết)
V-자고 하다 : bảo ra hãy cùng.. (rủ rê)
V-도록 하다 : dịch bình thường
Đáp án bài tập:
<듣기> 1.④ 2.② 3.④ 4.③ 5.②
<읽기> 6.④ 7.③ 8.④ 9.① 10.①
1.
성희롱,성추행: lạm dụng tình dục
야하다 , 섹시하다: gợi cảm
육체적 성희롱: xâm phạm thân thể
수치심: hổ thẹn, mất thể diện
음란물: đồi trụy, dâm ô
2.
성적 언동: nói bậy
가슴: ngực
휴대폰 문자: tin nhắn
껴안다: ôm
성적 굴욕감: sàm sớ
3.
이메일: Email
뽀뽀: hôn, hôn vào má
생리: sinh lý
엉덩이: cái mông
성폭력: cưỡng dâm, hiếp dâm
4.
만지다: sơ mó, chạm tới, nắn bóp, vuốt ve
부위: bộ phận
징계 , 처벌: phạt
언어적 성희릉: nói dung tục
놀리다: đùa
5.
고발(하다): tố cáo
자꾸: thường xuyên
신체접촉: động chạm cơ thể
돕다: giúp đỡ
시각적 성희릉: xem phim đen
6.
경찰: cảnh sát
신체: thân thể ,cơ thể
유흑하다: dụ dỗ
신고하다: khai báo
가해자,피해자: người gây hại,bị hai