Tổng hợp ngữ pháp:
V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다 : biết/ không biết làm 1 việc gì đó
V-기가 쉽다/어렵다 : làm gì đó dễ/ khó
V-는 중이다 : đang …
V-이/히/리/기 : được ,bị … V (dạng bị động)
Đáp án bài tập:
<듣기> 1.② 2.① 3.③ 4.④ 5.④
<읽기> 6.② 7.① 8.④ 9.③ 10.②
1.
끼이다: bị kẹt
잡초를 뽑다: nhổ cỏ
상자(박스): hộp ( box )
이상하다: Lập dị
외양간(우사): chuồng bò
2.
돼지우리(돈사): chuồng lợn
쑥갓을 기르다, 키우다: trồng cỏ cho bò
농장: nông trường
출하하다: xuất hàng
운반하다,나르다,옮기다: vận chuyển
3.
짓다: thổi (cơm), xây (nhà)
상자를 들다: bê thùng giấy
포장하다: đóng gói
공사장: công trường
딸기: dâu tây
4.
부품을 조립하다: lắp ráp linh kiện
상자를 싣다: chở thùng giấy
시멘트를 바르다: đổ xi măng
시멘트를 섞다: trộn xi măng
선별하다,분류하다,고르다: lựa chọn
5.
오리: Vịt
불량품을 고르다: chọn hàng lỗi
모종을 심다: trồng cây con
비닐하우스: nhà lợp nilong
페인트를 칠하다: bôi, phết, quét sơn
6.
안전장치: thiết bị an toàn
비료를 뿌리다: rắc phần bón
상자에 담다, 넣다: cho vào thùng giấy
평평하다: bằng phẳng
창고: nhà kho, cái kho
7.
농약을 치다, 뿌리다: phun thuốc
땅을 파다: đào đất
양계장: trại nuôi gà
서두르다: gấp gáp
논,밭: cánh đồng
8.
양식장: trại nuôi trồng
벌레를 잡다: bắt xâu bọ
과수원: Vườn cây ăn quả
상자를 접다: gập thùng giấy
벽돌을 쌓다: chồng gạch
9.
축사: chuồng gia súc
넓다: rộng
사료를 주다: cho ăn